Thực đơn
Thần tượng âm nhạc: Vietnam Idol (mùa 2) Thứ tự bị loạiNữ | Nam | Tốp 10 | Tốp 20 |
An toàn | An toàn 1 | An toàn 2 | Bị loại |
Vòng: | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
Tuần thi: | 10/10 | 17/10 | 24/10 | 31/10 | 14/11 | 21/11 | 28/11 | 05/12 | 12/12 | 19/12 | 26/12 | 02/01 | 14/01 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Thí sinh | Kết quả | ||||||||||||
1 | Quốc Thiên | At 1 | At 3 | Chiến thắng | ||||||||||
2 | Thanh Duy | At 2 | At 2 | At 2 | Về nhì | |||||||||
3 | Duyên Anh | At 1 | Loại | |||||||||||
4 | Cẩm Tú | At 1 | Loại | |||||||||||
5 | Thu Hà | At 1 | At 1 | At 1 | At 2 | Loại | ||||||||
6 | Lan Trinh | At 2 | Loại | |||||||||||
7 | Phi Trường | At 1 | Loại | |||||||||||
8 | Lê Tuấn | At 1 | Loại | |||||||||||
9 | Hoàng Anh | At 2 | Loại | |||||||||||
10 | Minh Chuyên | Loại | ||||||||||||
11-12 | Hà Ny | Loại | ||||||||||||
Ngọc Bích | At 1 | |||||||||||||
13-14 | Trung Quân | Loại | ||||||||||||
Ngọc Luân | ||||||||||||||
15-17 | Hương Trà | Loại | ||||||||||||
Pha Lê | ||||||||||||||
Thu Hà | ||||||||||||||
18-20 | Tuấn Nam | Loại | ||||||||||||
Tuấn Dũng | ||||||||||||||
Mạnh Tuấn | ||||||||||||||
Thực đơn
Thần tượng âm nhạc: Vietnam Idol (mùa 2) Thứ tự bị loạiLiên quan
Thần Thần thoại Hy Lạp Thần điêu đại hiệp (phim truyền hình 2006) Thần khúc Thần tượng âm nhạc Việt Nam – Vietnam Idol Thần kinh phụ Thần điêu hiệp lữ Thần kinh hạ thiệt Thần tượng âm nhạc: Vietnam Idol (mùa 3) Thần thoại Bắc ÂuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thần tượng âm nhạc: Vietnam Idol (mùa 2) http://ngoisao.net/news/hau-truong/2008/07/3b9c589... http://ngoisao.net/news/hau-truong/2008/12/3b9c7af... http://vnexpress.net/GL/Van-hoa/2009/01/3BA0A70E/ http://dantri.com.vn/c23/s23-299823/cam-tu-tam-bie... http://www.laodong.com.vn/Home/Vietnam-Idol-2008-N... http://www.vietnamidol.com.vn/ http://www.vietnamidol.com.vn http://www.vietnamidol.com.vn/news.php?action=view... http://www.vietnamidol.com.vn/news.php?action=view... http://www.vietnamidol.com.vn/news.php?action=view...